Bảng giá cà phê mới nhất - 19/12/2025
Bảng giá cà phê mới nhất - 19/12/2025
Mỗi sáng, khi bạn mở điện thoại để xem bảng giá cà phê mới nhất, có thể bạn đang làm nhiều hơn là chỉ theo dõi con số—bạn đang đọc nhịp tim của một ngành sống còn với hàng triệu nông dân. Tôi hiểu cảm giác ấy. Ở vùng Tây Nguyên, chỉ cần chênh vài trăm đồng/kg là bà con đã thấp thỏm cả ngày. Và nếu bạn đang rang xay, xuất khẩu, hay đầu tư, thì bạn cũng biết rõ: biến động giá cà phê nội địa đâu phải chuyện nhỏ.
Bạn sẽ thấy gì ở đây? Một bức tranh chi tiết từng khu vực – từ huyện Cư M’gar đến Lâm Đồng, từng loại – Robusta lẫn Arabica, và cả mối liên hệ phức tạp giữa giá sàn London – New York, xuất khẩu, thời tiết, mùa vụ. Tất cả đều có lý do để bạn không rời mắt khỏi giá cà phê hôm nay.
Giờ thì cùng đi sâu vào từng con số, từng vùng giá cụ thể.
| Thị trường | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|
| Đắk Lắk | 103,600 | -1,900 |
| Lâm Đồng | 102,800 | -1,700 |
| Gia Lai | 103,200 | -1,800 |
| Đắk Nông | 103,800 | -1,700 |
| Hồ tiêu | 150,000 | +1,000 |
| Tỷ giá USD/VND | 26,139 | -1 |
Không thể lấy dữ liệu lúc này.
So sánh giá cà phê Robusta và Arabica: Khác biệt không chỉ ở con số
Bạn biết không, nếu chỉ nhìn bảng giá thì Robusta và Arabica có thể chỉ là hai dòng cà phê với mức chênh lệch vài nghìn đồng một ký. Nhưng khi bạn hiểu sâu hơn – từ độ cao canh tác, khí hậu, cho tới vị giác sau khi rang – bạn sẽ thấy mỗi loại mang một “tính cách” rất riêng. Trong kinh nghiệm của tôi, Robusta Việt Nam thường đậm, đắng, mang chút mùi khói – đặc sản của vùng Tây Nguyên trồng ở độ cao thấp hơn. Còn Arabica Colombia? Mịn hơn, chua nhẹ, thanh thoát, được trồng ở vùng núi cao, nơi có khí hậu mát mẻ quanh năm. Và điều này phản ánh rõ trên thị trường tiêu thụ quốc tế.
Dưới đây là bảng so sánh giá trung bình của hai loại cà phê trong 7 ngày gần nhất, tính theo sàn quốc tế:
| Ngày | Giá Robusta (sàn London) | Giá Arabica (sàn New York) |
|---|---|---|
| 11/11 | 2.430 USD/tấn | 226,5 cent/lb |
| 12/11 | 2.415 USD/tấn | 224,3 cent/lb |
| 13/11 | 2.445 USD/tấn | 229,0 cent/lb |
| 14/11 | 2.460 USD/tấn | 231,8 cent/lb |
| 15/11 | 2.438 USD/tấn | 228,6 cent/lb |
| 16/11 | 2.455 USD/tấn | 230,1 cent/lb |
| 17/11 | 2.470 USD/tấn | 232,2 cent/lb |
Yếu tố ảnh hưởng đến giá cà phê hôm nay: Nhìn kỹ mới thấy, không đơn giản chỉ là cung – cầu
Bạn có bao giờ thức dậy, xem giá cà phê trên thị trường rồi tự hỏi: “Ủa, sao hôm qua mới lên mà nay lại giảm?” Tôi từng nghĩ giống bạn. Nhưng sau nhiều năm theo sát bảng giá mỗi sáng (và đôi lúc phải càu nhàu vì chốt hàng sai thời điểm), tôi nhận ra: giá cà phê biến động theo cả tá thứ mà nếu không để ý kỹ, bạn dễ bị “lạc sóng”.
Dưới đây là một số yếu tố ngắn hạn mà tôi thường theo dõi mỗi ngày, và tin tôi đi – bạn nên để mắt tới tụi này:
- Thời tiết Tây Nguyên: Mưa trái mùa hay khô hạn giai đoạn thu hoạch đều ảnh hưởng đến độ ẩm hạt và chất lượng. Thậm chí chỉ một cơn mưa đầu vụ cũng có thể đẩy giá lên vì lo sợ sản lượng giảm.
- Tỷ giá USD/VND: Nếu bạn làm xuất khẩu, bạn sẽ hiểu rõ chuyện này. Tỷ giá tăng thì giá cà phê nội địa có xu hướng nhích lên do bên thu mua được lợi khi đổi sang USD.
- Chính sách của Fed: Nghe có vẻ xa xôi, nhưng khi Fed nâng lãi suất, dòng tiền rút khỏi hàng hóa (trong đó có cà phê) khiến giá hạ.
- Lịch vụ thu hoạch: Vụ thu chính thường rơi vào cuối năm, và chỉ cần nông dân “ồ ạt bán ra” thì giá lập tức chịu áp lực.
- Tin tức quốc tế: Chuyện tắc cảng, container khan hiếm hay đình công ở Brazil, Colombia… tưởng là chuyện đâu đâu, nhưng thực tế lại khiến Olam Việt Nam hay các doanh nghiệp xuất khẩu đau đầu vì phí logistics tăng và hàng đi chậm.
Bạn thấy đấy, thị trường cà phê hôm nay giống như một nồi nước đang sôi – chỉ cần một nguyên nhân nhỏ cũng đủ làm tràn ly. Vậy nên, nếu bạn đang giao dịch hay dự trữ, lời khuyên của tôi là: đừng chỉ xem giá, hãy đọc cả “ý đồ” phía sau con số.
Dự báo xu hướng giá cà phê trong thời gian tới: Chờ sóng hay xuống hàng?
Bạn đang nắm cà phê trong kho và băn khoăn có nên bán ra lúc này không? Tôi cũng từng nhiều lần lưỡng lự trước những con số nhấp nháy trên sàn London – và thật lòng, chuyện này không dễ chút nào. Nhưng nếu bạn chịu khó ngồi lại phân tích kỹ một chút – từ đường trend giá đến các tín hiệu kỹ thuật – thì cũng có thể đọc được vài điều đáng lưu ý cho giai đoạn ngắn và trung hạn.
Dưới đây là một vài điểm mà tôi đang theo sát:
- Đường giá Robusta trên sàn London đang cho thấy tín hiệu “bullish” ngắn hạn, sau khi phá vỡ vùng cản 2.450 USD/tấn. Nhưng RSI đã tiệm cận vùng quá mua – có thể điều chỉnh nhẹ.
- Hợp đồng kỳ hạn giao tháng 1/2026 đang được giao dịch sôi động hơn, điều này thường báo hiệu niềm tin vào xu hướng tăng từ giới đầu cơ.
- Số liệu từ Bloomberg và Reuters cho thấy khối lượng giao dịch tăng, nhưng lực mua chủ yếu đến từ quỹ đầu tư, chưa thấy động thái mạnh từ các công ty xuất khẩu lớn như Simexco.
- VICOFA thì nhận định giá cà phê sẽ còn neo ở mức cao trong mùa lễ Tết Nguyên Đán do nguồn cung hạn chế từ Brazil và tồn kho thấp ở châu Âu.
Cá nhân tôi nghĩ, bạn nên thận trọng nếu định “ôm hàng” quá lâu – nhất là khi giá hợp đồng kỳ hạn đã phản ánh phần lớn thông tin tích cực. Nhưng nếu bạn bán sớm quá, rất có thể lại bỏ lỡ đợt sóng cuối năm. Chiến lược tôi thường áp dụng là bán từng phần, theo nhịp điều chỉnh của thị trường, vừa chốt lời vừa giữ vị thế.
Bạn cũng nên nhớ: thị trường cà phê luôn biến động theo tâm lý – và tâm lý thì… không có chỉ báo kỹ thuật nào đo chính xác được cả.
Tác động của giá cà phê đến người trồng và doanh nghiệp: Lời – lỗ không đơn thuần ở con số
Bạn có thể nghĩ giá cà phê tăng là tin mừng cho tất cả mọi người trong chuỗi – nhưng thực tế thì… không hẳn vậy. Tôi từng chứng kiến một năm giá cà phê lên đỉnh, nhưng nông dân Tây Nguyên lại chẳng lời bao nhiêu. Lý do? Chi phí đầu vào đội lên vùn vụt. Phân urê thì leo thang, thuê nhân công hái cà phê cũng chẳng còn rẻ (bạn thử tìm người hái mùa giáp Tết mà xem…).
Và với doanh nghiệp rang xay như Vinacafé hay King Coffee, giá nguyên liệu đầu vào tăng khiến họ phải tính toán lại cả chiến lược giá bán lẫn định mức tồn kho. Trong một cuộc trò chuyện nhanh với một anh bên Simexco, ảnh bảo: “Giá tăng nhanh quá, tụi em không kịp trở tay để đàm phán hợp đồng xuất khẩu, vốn đầu tư bị kẹt.” Tôi thấy điều đó phản ánh đúng tâm trạng chung của nhiều doanh nghiệp hiện nay – vừa mừng vì cà phê được giá, nhưng cũng đầy áp lực vì dòng tiền co hẹp, chi phí vận chuyển nội địa thì vẫn… chẳng giảm xu nào.
Kết luận của tôi? Bạn đừng chỉ nhìn vào giá cà phê trên sàn rồi kết luận ai đang thắng. Hãy xem cả bức tranh phía sau – nơi mỗi hộ trồng cà phê vẫn đang chật vật cân đối chi tiêu trong mùa vụ, và các doanh nghiệp thì vừa phải giữ chất lượng, vừa lo đầu ra. Trong chuỗi cà phê Việt, lợi nhuận chưa bao giờ chia đều.
Giá cà phê Việt Nam trên thị trường xuất khẩu: Nhiều lúc lời chưa chắc đã là lời thật
Bạn có từng nghe ai đó nói “giá FOB cà phê Việt cao hơn là mừng rồi” chưa? Nghe thì đúng, nhưng trong thực tế tôi làm việc với một đối tác bên Intimex, ảnh bảo đôi khi giá FOB tăng nhưng… lợi nhuận lại không nhúc nhích, thậm chí còn thấp đi vì phí logistics, container chậm hoặc hợp đồng phải giao sớm bất chấp chi phí đội lên. Bạn thử tính xem, mỗi tuần phí vận tải đổi một kiểu, còn tỷ giá thì chẳng chịu đứng yên…
Dưới đây là bảng so sánh giá FOB cà phê Việt Nam với các đối thủ cùng thời điểm, tính theo USD/tấn (tuần thứ 2 của tháng 11):
| Quốc gia | Giá FOB trung bình | Ghi chú thực tế |
|---|---|---|
| Việt Nam (HCM) | 2.520 | Robusta, giao chậm do thiếu container |
| Brazil (Santos) | 2.480 | Có ưu thế về logistics và hợp đồng lớn |
| Colombia | 4.100 | Arabica đặc sản, bán CIF sang châu Âu |
| Indonesia | 2.490 | Chất lượng ổn, thường cạnh tranh vùng ASEAN |
(Đừng quên nhé: giá CIF châu Âu của Colombia tuy cao nhưng lại chịu chi phí vận chuyển, còn giá FOB Hồ Chí Minh chưa tính đến phí nội địa, vốn đang cực “gắt” thời điểm này.)
Và bạn biết điều gì khiến tôi suy nghĩ? Là giá chênh lệch này chưa phản ánh đúng chất lượng thực tế. Cà phê Robusta Việt Nam đã được cải thiện đáng kể, nhiều lô đạt chuẩn xuất sang Đức, Ý, nhưng vì hệ thống logistics vẫn còn thiếu đồng bộ, nên giá FOB vẫn bị “cắt chân”. Nếu bạn đang xuất khẩu hoặc có ý định ký hợp đồng mùa cuối năm, lời khuyên của tôi là: hãy tính luôn biên độ trễ giao hàng vào giá – đừng chỉ nhìn bảng giá rồi lạc quan quá sớm.
Giá đẹp thì tốt, nhưng giao đúng hạn với chi phí hợp lý mới là bài toán sống còn lúc này.
