Ảnh hưởng của giá sầu riêng đến người nông dân

Tôi trồng cây ăn trái hơn 15 năm rồi, mà hiếm có năm nào tôi thấy giá sầu riêng lại “nóng” như mùa này. Bạn biết không, có những hôm đi ngang vựa mà tôi phải dừng xe lại, hỏi tới hỏi lui chỉ để hiểu coi chuyện gì đang xảy ra. Cái giá Ri6 giờ leo như lên núi—mà leo một cách bất thường.

Nông dân ở Tiền Giang, Đắk Lắk, rồi qua tới Bến Tre… ai cũng thấp thỏm. Sáng bán được 130.000 một ký, chiều còn 105.000, hôm sau nghe thương lái ngưng thu luôn. Mà lý do thì… nhiều lắm. Một phần vì sức mua từ Trung Quốc đang tăng mạnh sau khi họ nới điều kiện nhập khẩu, phần khác là do nguồn cung trong nước đang thiếu hụt vì đợt hạn mặn đầu năm.

Còn nhớ hồi 2018, giá sầu riêng cũng lên nhưng không “giật cục” kiểu này. Nay thì thương lái, doanh nghiệp thu mua ở chợ đầu mối Thủ Đức đổ xô gom hàng, giá nông sản biến động từng giờ. Trong khi đó, chi phí phân bón, lãi vay nông nghiệp đâu có giảm—ngược lại còn đè nặng vai bà con.

Giá sầu riêng tăng, nhưng thu nhập nông dân có tăng thật không? Đó là câu hỏi tôi cứ trăn trở hoài. Vậy nên, trong phần sau, mình sẽ đi sâu vào từng góc cạnh: từ biến động thị trường, tác động giá sầu riêng đến đời sống, cho tới chuyện xuất khẩu sang Trung Quốc đang ảnh hưởng ra sao.

Thị phần sầu riêng Việt Nam từ 2023 đến 2025: Tăng nhưng không đều

Tôi còn nhớ hồi năm 2015, ở Tiền Giang, sầu riêng chủ yếu bán quanh quẩn nội địa. Khi đó, giá dao động 30–40 ngàn đồng/kg, mà bán cũng trầy trật. Vậy mà chỉ sau chưa đầy một thập kỷ, Việt Nam đã trở thành một trong những nước xuất khẩu sầu riêng lớn nhất Đông Nam Á—nhất là từ khi ký nghị định thư với Trung Quốc vào giữa 2022.

Từ đó đến nay, diện tích vùng trồng tăng mạnh, đặc biệt là ở Đắk Lắk và Tiền Giang. Theo Cục Trồng trọt, đến cuối 2024, diện tích sầu riêng cả nước đã vượt 130.000 ha, trong đó hơn 30% thuộc các vùng có mã số vùng trồng đủ điều kiện xuất khẩu. Nhưng đây mới chỉ là phần nổi. Cái tôi thấy rõ nhất là sự lệch pha giữa sản lượng và chất lượng. Nhiều vườn trồng giống Dona nhưng không theo tiêu chuẩn kỹ thuật, đến lúc thương lái đến thì bị ép giá vì… không đủ chuẩn.

Giấy chứng nhận vùng trồng, container lạnh, rồi cả chuyện chi phí logistics cũng là nút thắt. Một lô sầu riêng đi từ Đắk Lắk ra cảng Cát Lái có thể tốn gần 40 triệu tiền vận chuyển—chưa kể thủ tục thông quan. Mà bạn biết rồi đấy, mùa vụ thì không đợi ai. Có năm, trái chín mà xe chưa đến, coi như mất trắng.

Điều tôi rút ra là: tăng trưởng thị phần thì có, nhưng bền vững hay không thì còn tùy vào cách mình làm tiếp theo. Mà cái “cách làm” đó, tôi nghĩ, phải bắt đầu từ khâu tổ chức hợp tác xã và minh bạch hóa đầu ra ngay tại địa phương.

Khi giá tụt – người nông dân chịu hết

Nói thiệt, mỗi lần giá sầu riêng rớt là lòng tôi cứ thắt lại. Mấy năm nay đi thực địa ở Bến Tre, gặp bà con nông dân là nghe câu đầu tiên: “Năm nay lỗ chú ơi!”. Không ít người vay tiền Vietcombank để đầu tư từ đầu vụ—mà toàn vay lãi thương mại 9–11%/năm, có nơi còn cao hơn.

Bạn tưởng một mùa sầu riêng thu cả trăm triệu là lời to? Không đâu. Tôi từng ngồi tính cùng anh Tư – một hộ trồng 2 ha sầu riêng Dona. Chi phí sản xuất đã ngốn hết gần 300 triệu: nào là phân bón (cứ tăng đều đều theo giá xăng dầu), nào là thuê nhân công, rồi cả tiền thuốc sâu, chi phí vận chuyển container lạnh. Mà năm đó, giá bán rớt còn chưa tới 50.000/kg. Lời lãi đâu chưa thấy, chỉ thấy nợ cứ chồng nợ.

Tôi thấy rõ một điều: áp lực giá cả lên xuống không chỉ khiến thu nhập nông dân bấp bênh, mà còn bào mòn tinh thần. Có người bỏ luôn vườn, có người chuyển sang trồng mít, trồng bưởi. Nhưng rốt cuộc, đầu ra vẫn là bài toán cũ nếu không gắn được với hợp tác xã hay doanh nghiệp bao tiêu.

Vậy nên, mỗi lần tôi được hỏi “Có nên đầu tư sầu riêng không?”—tôi chẳng trả lời liền. Tôi chỉ hỏi lại: “Bạn đã chuẩn bị tinh thần chịu lỗ chưa?” Vì trồng là chuyện một mùa, nhưng giữ được thu nhập mới là cuộc chiến dài hơi.

Thương lái hay doanh nghiệp thu mua – ai mới là người “ép giá” thật sự?

Tôi từng nghĩ thương lái miền Tây là người nắm giá, vì họ là người đến tận vườn, đặt cọc, cắt trái, rồi chở hàng đi. Nhưng càng làm lâu trong ngành, tôi càng thấy bức tranh lớn hơn nhiều. Thương lái chỉ là mắt xích trung gian—và thực ra, họ cũng bị “chạy theo” giá từ phía doanh nghiệp lớn, nhất là mấy công ty như Hoàng Phát Fruit hay Long Thủy Group.

Giá tại chợ đầu mối Thủ Đức thì gần như “neo” theo hợp đồng FOB xuất đi Trung Quốc. Khi doanh nghiệp bên kia đầu dây hạ giá, giá thu mua trong nước lập tức điều chỉnh theo. Tôi đã thấy những ngày giá sầu riêng ngoài vườn giảm 20.000 chỉ sau một cú điện thoại từ phía đối tác Trung Quốc. Mà nông dân thì không có quyền đàm phán.

Bạn thấy đó, từ giá sàn, phí container lạnh, đến chuyện ai được quyền xuất khẩu—tất cả đều nằm trong tay các doanh nghiệp lớn. Thương lái chỉ “đi dây” giữa hai bên, còn nông dân vẫn là người cuối cùng biết mình bán được bao nhiêu. Và cái đau nhất là: nhiều khi, họ biết cũng chẳng thay đổi được gì.

Với tôi, điều này chỉ củng cố thêm một thực tế: muốn có tiếng nói trong chuỗi giá trị, nông dân không thể đứng riêng lẻ nữa. Phải liên kết, có hợp tác xã, có hợp đồng nông sản rõ ràng—thì mới thoát được cảnh bị ép giá từng mùa.

Xuất khẩu sang Trung Quốc: Lợi thì có, nhưng rủi ro không hề nhỏ

Tôi không phủ nhận—Trung Quốc là thị trường “cứu cánh” cho sầu riêng Việt Nam suốt mấy năm nay. Từ khi được mở chính ngạch giữa năm 2022, hàng trăm container mỗi tháng vượt cửa khẩu Móng Cái, Lạng Sơn đi thẳng vào các chợ đầu mối Quảng Tây, Vân Nam. Nhưng bạn biết không, càng đi sâu vào chuỗi xuất khẩu, tôi lại càng thấy đây là… con dao hai lưỡi.

Chỉ cần một thay đổi nhỏ trong chính sách kiểm dịch hay mã số vùng trồng, là hàng chục tấn sầu riêng có thể bị “kẹt cứng” ngay biên giới. Tôi đã chứng kiến cảnh container lạnh nằm phơi nắng ba ngày ngoài cửa khẩu chỉ vì một sai lệch mã vùng trồng—đúng thật là một dấu chấm, một số sai cũng đủ mất trắng. Và chuyện phụ thuộc đường tiểu ngạch trước đây thì… giờ vẫn chưa chấm dứt hoàn toàn đâu (nhiều lô vẫn “lách” qua kiểu cũ để né giấy tờ).

Giờ thì Tổng cục Hải quan, Cục Bảo vệ thực vật đều siết chặt, nhưng phía bạn hàng Trung Quốc cũng ngày một khó tính hơn—đòi GAP, đòi truy xuất nguồn gốc, rồi tăng rào cản kỹ thuật. Thế nên, việc lệ thuộc một thị trường duy nhất là cực kỳ nguy hiểm.

Cái tôi học được sau từng đợt “kẹt hàng” là: phải đa dạng thị trường, ít nhất cũng tìm đường đi cho 10–20% sản lượng khác. Dù có lời ít hơn, nhưng ổn định đầu ra mới là thứ nuôi được người trồng dài lâu.

Sầu riêng thời công nghệ: Không còn là chuyện “trồng rồi chờ giá”

Bạn biết không, có thời tôi cũng từng nghĩ: “Sầu riêng là cây ăn trái, cần gì công nghệ cao?”. Nhưng sau vài vụ mưa dầm nắng gắt, sâu bệnh thất thường, rồi kiểm tra GAP rớt lên rớt xuống… tôi mới hiểu: nếu không chịu chuyển mình, mình sẽ mãi là người bị động trong chính mảnh vườn của mình.

Giờ đây, nhiều mô hình trồng sầu riêng hiện đại ở Đắk Lắk hay Tiền Giang đã bắt đầu:

  • Lắp hệ thống tưới nhỏ giọt tự động – tiết kiệm nước, giảm chi phí nhân công và quan trọng nhất là duy trì độ ẩm đều, tránh rụng trái non. Tôi thử rồi, hiệu quả thấy rõ sau một mùa.
  • Ứng dụng blockchain truy xuất nguồn gốc qua nền tảng như TraceVerified – ban đầu hơi rối, nhưng giờ quen tay rồi thì đơn giản thôi. Nông dân biết lô hàng nào đi đâu, vào lô nào, được giá bao nhiêu.
  • Kết nối logistic cùng Viettel Post – giúp hợp tác xã không phải “vái trời” chờ thương lái nữa, chủ động cả đầu ra lẫn vận chuyển container lạnh.
  • Dùng cảm biến IoT để theo dõi độ ẩm đất và thời tiết – mấy năm trước tôi thấy còn xa vời, giờ thì mấy startup như AgriTech hoặc VinEco triển khai cả vùng.

Điều tôi học được? Công nghệ không thay nông dân làm việc, nhưng nó giúp mình kiểm soát cuộc chơi. Mình không còn bán rẻ vì thiếu thông tin, mà có thể chủ động giữ giá, giữ chất lượng – và giữ luôn niềm tin của thị trường.

Người tiêu dùng Việt – chiếc “phanh tay” của giá nông sản nội

Tôi từng nghĩ giá cả nông sản chỉ xoay quanh thương lái và thị trường xuất khẩu. Nhưng thực tế thì khác. Người tiêu dùng nội địa mới là lực đẩy – hoặc là cái phanh tay – quyết định đầu ra ổn định cho nông dân. Vấn đề là… thói quen tiêu dùng của ta còn nhiều chuyện để nói.

Bạn có để ý không? Nhiều người vẫn ưu tiên hàng ngoại nhập vì bao bì đẹp, gắn nhãn “organic”, nghe sang tai. Trong khi sầu riêng Ri6, xoài cát Hòa Lộc, bưởi Năm Roi – toàn đặc sản “chính hiệu” lại bị chê vì xấu mã, bọc giấy báo, hoặc không có thương hiệu rõ ràng.

Tôi từng thử làm chiến dịch mini cho hợp tác xã ở Châu Thành: đưa sầu riêng lên sàn Postmart, kết hợp truyền thông “Người Việt dùng hàng Việt”. Kết quả? Không ngờ lượng đơn từ TP.HCM, Đà Nẵng về tăng 3 lần chỉ trong 1 tuần. Cái này cho tôi thấy rõ, truyền thông và tâm lý người mua cực kỳ quan trọng.

Nếu bạn hỏi “Tôi làm được gì để giúp nông dân?”, thì đây là vài điều nhỏ mà tôi rút ra:

  • Ưu tiên chọn hàng Việt tại VinMart, Co.op Mart, hoặc sàn TMĐT nội địa như Postmart.
  • Đừng chỉ nhìn giá – hãy nhìn nguồn gốc, nhất là những sản phẩm có chứng nhận OCOP hay VietGAP.
  • Chia sẻ câu chuyện nông sản bạn mua – đôi khi chỉ một bài đăng Facebook cũng giúp hợp tác xã có thêm đơn hàng.

Đa Dạng Hóa Thị Trường: Con Đường Sống Còn Cho Sầu Riêng Việt Nam

Bạn biết không, tôi đã chứng kiến ngành sầu riêng từ những ngày còn “lép vế” trên thị trường nội địa, cho tới khi bùng nổ xuất khẩu nhờ thị trường Trung Quốc. Nhưng, dựa dẫm mãi vào một thị trường duy nhất thì chẳng khác gì “đi dây trên vực sâu” – chỉ cần một thay đổi chính sách nhỏ là đủ khiến nông dân lao đao.

Trong những năm gần đây, tôi thấy rõ một điều: đa dạng hóa thị trường không còn là lựa chọn, mà là bắt buộc. Cứ mỗi lần Trung Quốc siết kiểm soát biên mậu hoặc thay đổi tiêu chuẩn nhập khẩu, là y như rằng tôi lại nhận được điện thoại từ bà con hỏi: “Giờ bán cho ai đây chú ơi?”

Bạn thử nghĩ mà xem:

  • Thị trường Hàn Quốc, Nhật Bản và EU tuy khó tính, nhưng nếu vượt qua được rào cản kỹ thuật thì giá bán lại rất tốt.
  • Các tổ chức như FAO, hiệp hội trái cây Việt, và thậm chí các chuyên gia nông nghiệp quốc tế đã nhiều lần cảnh báo về việc lệ thuộc quá mức vào một thị trường.
  • Từ kinh nghiệm bản thân, tôi thấy việc xây dựng thương hiệu quốc gia cho trái cây là một bước đi dài hạn nhưng cực kỳ đáng giá.

Giờ là lúc chúng ta cần:

  • Đầu tư mạnh vào logistics lạnh để giữ chất lượng trong vận chuyển dài ngày.
  • Tăng tốc đàm phán song phương mở rộng thị trường với các quốc gia ngoài Trung Quốc.
  • Đào tạo bà con làm nông chuẩn GlobalGAP, VietGAP – chứ không phải trồng theo thói quen nữa.

Trong quá khứ, tôi từng nghĩ “có đầu ra là mừng rồi”, nhưng giờ thì không. Giờ phải là có đầu ra ổn định, giá trị cao, và ít rủi ro. Mà muốn vậy, thì chính sách phải rõ ràng, người trồng phải chủ động, và thị trường phải được phân bổ thông minh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *